Xem ngày 25/7/2066 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/7/2066 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 14/9/2066.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/7/2066 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/7/2066 âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2066 ngày âm lịch 25/7/2066 âm lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2066
-
Thứ Ba, ngày 25 tháng 7 năm 2066 âm lịch
- Âm lịch: 25/7/2066
- Dương lịch: 14/9/2066
- Ngày Tân Dậu, Tháng Bính Thân, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/7/2066 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 25/7/2066 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 25/7/2066 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Phục nhật, Dương thác