Xem ngày 25/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/6/2094 âm lịch - Mậu Thân, dương lịch rơi vào ngày 5/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/6/2094 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/6/2094 âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 25/6/2094 âm lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 25 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 25/6/2094
- Dương lịch: 5/8/2094
- Ngày Mậu Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/6/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 25/6/2094 âm lịch: Canh Dần, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 25/6/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly