Xem ngày 25/6/2091 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/6/2091 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 9/8/2091.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/6/2091 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/6/2091 âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2091 ngày âm lịch 25/6/2091 âm lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 2091
-
Thứ Năm, ngày 25 tháng 6 năm 2091 âm lịch
- Âm lịch: 25/6/2091
- Dương lịch: 9/8/2091
- Ngày Bính Thân, Tháng Ất Mùi, Năm Tân Hợi
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/6/2091 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 25/6/2091 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 25/6/2091 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao