Xem ngày 25/6/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/6/1997 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 29/7/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/6/1997 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/6/1997 âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 1997 ngày âm lịch 25/6/1997 âm lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 1997
-
Thứ Ba, ngày 25 tháng 6 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 25/6/1997
- Dương lịch: 29/7/1997
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/6/1997 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 25/6/1997 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 25/6/1997 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, đào đất.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương phật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly