Xem ngày 25/6/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/6/1940 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 29/7/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/6/1940 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/6/1940 âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 1940 ngày âm lịch 25/6/1940 âm lịch âm ngày 25 tháng 6 năm 1940
-
Thứ Hai, ngày 25 tháng 6 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 25/6/1940
- Dương lịch: 29/7/1940
- Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Mùi, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/6/1940 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 25/6/1940 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 25/6/1940 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần