Xem ngày 25/5/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/5/2094 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 7/7/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/5/2094 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/5/2094 âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2094 ngày âm lịch 25/5/2094 âm lịch âm ngày 25 tháng 5 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 25 tháng 5 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 25/5/2094
- Dương lịch: 7/7/2094
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/5/2094 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 25/5/2094 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 25/5/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang
- Sao xấu: Đại sát, Phục nhật