Xem ngày 25/5/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/5/1997 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 29/6/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/5/1997 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/5/1997 âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 1997 ngày âm lịch 25/5/1997 âm lịch âm ngày 25 tháng 5 năm 1997
-
Chủ Nhật, ngày 25 tháng 5 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 25/5/1997
- Dương lịch: 29/6/1997
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/5/1997 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 25/5/1997 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 25/5/1997 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ