Xem ngày 25/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/4/2094 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 7/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/4/2094 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/4/2094 âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 25/4/2094 âm lịch âm ngày 25 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 25 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 25/4/2094
- Dương lịch: 7/6/2094
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/4/2094 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 25/4/2094 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 25/4/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc