Xem ngày 25/2/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/2/2094 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 9/4/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/2/2094 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/2/2094 âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2094 ngày âm lịch 25/2/2094 âm lịch âm ngày 25 tháng 2 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 25 tháng 2 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 25/2/2094
- Dương lịch: 9/4/2094
- Ngày Canh Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/2/2094 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 25/2/2094 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 25/2/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt phá, Tứ kích, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Bạch hổ