Xem ngày 25/2/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/2/2044 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 24/3/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/2/2044 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/2/2044 âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2044 ngày âm lịch 25/2/2044 âm lịch âm ngày 25 tháng 2 năm 2044
-
Thứ Năm, ngày 25 tháng 2 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 25/2/2044
- Dương lịch: 24/3/2044
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/2/2044 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 25/2/2044 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 25/2/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên mã, Yếu an, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Ngũ ly, Bạch hổ