Xem ngày 25/12/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/12/2094 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 30/1/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/12/2094 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/12/2094 âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2094 ngày âm lịch 25/12/2094 âm lịch âm ngày 25 tháng 12 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 25 tháng 12 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 25/12/2094
- Dương lịch: 30/1/2095
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/12/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 25/12/2094 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 25/12/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Kính an, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Tiểu hao, Tứ phế, Ngũ hư, Thiên lao