Xem ngày 25/11/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/11/2098 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 17/12/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/11/2098 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/11/2098 âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2098 ngày âm lịch 25/11/2098 âm lịch âm ngày 25 tháng 11 năm 2098
-
Thứ Tư, ngày 25 tháng 11 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 25/11/2098
- Dương lịch: 17/12/2098
- Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/11/2098 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 25/11/2098 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 25/11/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Phục nhật, Câu trần