Xem ngày 25/11/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/11/2044 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 12/1/2045.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/11/2044 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/11/2044 âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2044 ngày âm lịch 25/11/2044 âm lịch âm ngày 25 tháng 11 năm 2044
-
Thứ Năm, ngày 25 tháng 11 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 25/11/2044
- Dương lịch: 12/1/2045
- Ngày Bính Dần, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/11/2044 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 25/11/2044 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 25/11/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, xuất hành, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt đức, Tương nhật, Cát kì, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư