Xem ngày 25/11/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/11/1939 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 4/1/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/11/1939 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/11/1939 âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 1939 ngày âm lịch 25/11/1939 âm lịch âm ngày 25 tháng 11 năm 1939
-
Thứ Năm, ngày 25 tháng 11 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 25/11/1939
- Dương lịch: 4/1/1940
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/11/1939 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 25/11/1939 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 25/11/1939 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ phế, Ngũ hư, Huyết kỵ