Xem ngày 25/1/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/1/2094 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 11/3/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/1/2094 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/1/2094 âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2094 ngày âm lịch 25/1/2094 âm lịch âm ngày 25 tháng 1 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 25 tháng 1 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 25/1/2094
- Dương lịch: 11/3/2094
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/1/2094 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 25/1/2094 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 25/1/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Thánh tâm
- Sao xấu: Ngũ hư, Thổ phù, Đại sát, Vãng vong, Trùng nhật, Chu tước