Xem ngày 24/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 24/9/2094 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 1/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 24/9/2094 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 24/9/2094 âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 24/9/2094 âm lịch âm ngày 24 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 24 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 24/9/2094
- Dương lịch: 1/11/2094
- Ngày Bính Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 24/9/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 24/9/2094 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 24/9/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Xúc thủy long, Thiên lao