Xem ngày 23/9/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/2093 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 11/11/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/2093 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/2093 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2093 ngày âm lịch 23/9/2093 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 2093
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 9 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/2093
- Dương lịch: 11/11/2093
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/2093 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/2093 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần