Xem ngày 23/9/2091 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/2091 âm lịch - Quý Hợi, dương lịch rơi vào ngày 4/11/2091.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/2091 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/2091 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2091 ngày âm lịch 23/9/2091 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 2091
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 9 năm 2091 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/2091
- Dương lịch: 4/11/2091
- Ngày Quý Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Hợi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/2091 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/2091 âm lịch: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/2091 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Tương nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường
- Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Thổ phù, Trùng nhật