Xem ngày 23/9/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/2074 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 11/11/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/2074 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/2074 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2074 ngày âm lịch 23/9/2074 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 2074
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 9 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/2074
- Dương lịch: 11/11/2074
- Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/2074 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/2074 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/2074 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Qui kị, Hành ngận