Xem ngày 23/9/1955 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/1955 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 7/11/1955.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/1955 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/1955 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 1955 ngày âm lịch 23/9/1955 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 1955
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 9 năm 1955 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/1955
- Dương lịch: 7/11/1955
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mùi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/1955 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/1955 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/1955 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly