Xem ngày 23/9/1947 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/1947 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 5/11/1947.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/1947 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/1947 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 1947 ngày âm lịch 23/9/1947 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 1947
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 9 năm 1947 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/1947
- Dương lịch: 5/11/1947
- Ngày Mậu Tý, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Hợi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/1947 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/1947 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/1947 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Phục nhật, Thiên lao