Xem ngày 23/9/1944 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/1944 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 8/11/1944.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/1944 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/1944 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 1944 ngày âm lịch 23/9/1944 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 1944
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 9 năm 1944 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/1944
- Dương lịch: 8/11/1944
- Ngày Bính Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Thân
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/1944 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/1944 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/1944 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Xúc thuỷ long, Bạch hổ