Xem ngày 23/8/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/8/2094 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 2/10/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/8/2094 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/8/2094 âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2094 ngày âm lịch 23/8/2094 âm lịch âm ngày 23 tháng 8 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 23 tháng 8 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 23/8/2094
- Dương lịch: 2/10/2094
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/8/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/8/2094 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 23/8/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu