Xem ngày 23/8/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/8/2089 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 26/9/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/8/2089 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/8/2089 âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2089 ngày âm lịch 23/8/2089 âm lịch âm ngày 23 tháng 8 năm 2089
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 8 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 23/8/2089
- Dương lịch: 26/9/2089
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/8/2089 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 23/8/2089 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 23/8/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao