Xem ngày 23/7/2099 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/2099 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 7/9/2099.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/2099 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/2099 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2099 ngày âm lịch 23/7/2099 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2099
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 7 năm 2099 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/2099
- Dương lịch: 7/9/2099
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/2099 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/2099 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/2099 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài,.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Kim đường, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyêt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong, Bát chuyên