Xem ngày 23/7/2096 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/2096 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 9/9/2096.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/2096 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/2096 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2096 ngày âm lịch 23/7/2096 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2096
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 7 năm 2096 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/2096
- Dương lịch: 9/9/2096
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Bính Thân, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/2096 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/2096 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/2096 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu