Xem ngày 23/7/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/2054 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 26/8/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/2054 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/2054 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2054 ngày âm lịch 23/7/2054 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2054
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 7 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/2054
- Dương lịch: 26/8/2054
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/2054 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/2054 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Phổ hộ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hại, Du họa, Ngũ hư, Trùng nhật, Câu trần