Xem ngày 23/7/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/2053 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 5/9/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/2053 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/2053 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2053 ngày âm lịch 23/7/2053 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2053
-
Thứ Sáu, ngày 23 tháng 7 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/2053
- Dương lịch: 5/9/2053
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/2053 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/2053 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/2053 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị, Âm thác