Xem ngày 23/7/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/2049 âm lịch - Mậu Thìn, dương lịch rơi vào ngày 21/8/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/2049 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/2049 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2049 ngày âm lịch 23/7/2049 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2049
-
Thứ bảy, ngày 23 tháng 7 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/2049
- Dương lịch: 21/8/2049
- Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/2049 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/2049 âm lịch: Canh Tuất, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/2049 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị