Xem ngày 23/7/2039 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/2039 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/9/2039.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/2039 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/2039 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2039 ngày âm lịch 23/7/2039 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2039
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 7 năm 2039 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/2039
- Dương lịch: 11/9/2039
- Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/2039 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/2039 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/2039 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Thánh tâm, Trừ nhật, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Địa nang, Ngũ ly, Bạch hổ