Xem ngày 23/7/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/1998 âm lịch - Quý Hợi, dương lịch rơi vào ngày 13/9/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/1998 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/1998 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 1998 ngày âm lịch 23/7/1998 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 1998
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 7 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/1998
- Dương lịch: 13/9/1998
- Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/1998 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/1998 âm lịch: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an
- Sao xấu: Ngũ hư, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ