Xem ngày 23/7/1944 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/1944 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 10/9/1944.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/1944 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/1944 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 1944 ngày âm lịch 23/7/1944 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 1944
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 7 năm 1944 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/1944
- Dương lịch: 10/9/1944
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Thân
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/1944 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/1944 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/1944 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thời âm, Kim đường
- Sao xấu: Tử khí, Câu trần