Xem ngày 23/6/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/6/2092 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 27/7/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/6/2092 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/6/2092 âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2092 ngày âm lịch 23/6/2092 âm lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 2092
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 6 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 23/6/2092
- Dương lịch: 27/7/2092
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/6/2092 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 23/6/2092 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 23/6/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Tứ kích, Cửu không, Phục nhật, Chu tước