Xem ngày 23/6/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/6/1992 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 22/7/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/6/1992 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/6/1992 âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 1992 ngày âm lịch 23/6/1992 âm lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 1992
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 6 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 23/6/1992
- Dương lịch: 22/7/1992
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/6/1992 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 23/6/1992 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/6/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Phục nhật, Trùng nhật