Xem ngày 23/6/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/6/1949 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 18/7/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/6/1949 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/6/1949 âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 1949 ngày âm lịch 23/6/1949 âm lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 1949
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 6 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 23/6/1949
- Dương lịch: 18/7/1949
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/6/1949 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 23/6/1949 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 23/6/1949 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tứ tương, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Phục nhật, Câu trần