Xem ngày 23/6/1948 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/6/1948 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 29/7/1948.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/6/1948 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/6/1948 âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 1948 ngày âm lịch 23/6/1948 âm lịch âm ngày 23 tháng 6 năm 1948
-
Thứ Năm, ngày 23 tháng 6 năm 1948 âm lịch
- Âm lịch: 23/6/1948
- Dương lịch: 29/7/1948
- Ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/6/1948 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 23/6/1948 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 23/6/1948 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Tứ hao, Đại sát