Xem ngày 23/5/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/5/1940 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 28/6/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/5/1940 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/5/1940 âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 1940 ngày âm lịch 23/5/1940 âm lịch âm ngày 23 tháng 5 năm 1940
-
Thứ Sáu, ngày 23 tháng 5 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 23/5/1940
- Dương lịch: 28/6/1940
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/5/1940 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/5/1940 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 23/5/1940 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ