Xem ngày 23/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/4/2094 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 5/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/4/2094 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/4/2094 âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 23/4/2094 âm lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 23 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 23/4/2094
- Dương lịch: 5/6/2094
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/4/2094 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/4/2094 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 23/4/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Đại sát, Bát chuyên, Liễu lệ, Âm thác