Xem ngày 23/4/2002 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/4/2002 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 3/6/2002.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/4/2002 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/4/2002 âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2002 ngày âm lịch 23/4/2002 âm lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 2002
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 4 năm 2002 âm lịch
- Âm lịch: 23/4/2002
- Dương lịch: 3/6/2002
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/4/2002 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/4/2002 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 23/4/2002 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên cương, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Thiên lao