Xem ngày 23/4/1938 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/4/1938 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 22/5/1938.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/4/1938 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/4/1938 âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 1938 ngày âm lịch 23/4/1938 âm lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 1938
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 4 năm 1938 âm lịch
- Âm lịch: 23/4/1938
- Dương lịch: 22/5/1938
- Ngày Giáp Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/4/1938 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/4/1938 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 23/4/1938 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Nạp tài, giao dịch.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Bát chuyên, Thiên lao