Xem ngày 23/4/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/4/1934 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 4/6/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/4/1934 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/4/1934 âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 1934 ngày âm lịch 23/4/1934 âm lịch âm ngày 23 tháng 4 năm 1934
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 4 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 23/4/1934
- Dương lịch: 4/6/1934
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/4/1934 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/4/1934 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 23/4/1934 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Phục nhật, Tuế bạc