Xem ngày 23/2/2099 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/2/2099 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 14/3/2099.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/2/2099 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/2/2099 âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2099 ngày âm lịch 23/2/2099 âm lịch âm ngày 23 tháng 2 năm 2099
-
Thứ bảy, ngày 23 tháng 2 năm 2099 âm lịch
- Âm lịch: 23/2/2099
- Dương lịch: 14/3/2099
- Ngày Canh Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/2/2099 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 23/2/2099 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/2/2099 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Lục hợp, Bất tương, Kim đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên lao