Xem ngày 23/2/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/2/2098 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 25/3/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/2/2098 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/2/2098 âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2098 ngày âm lịch 23/2/2098 âm lịch âm ngày 23 tháng 2 năm 2098
-
Thứ Ba, ngày 23 tháng 2 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 23/2/2098
- Dương lịch: 25/3/2098
- Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/2/2098 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/2/2098 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 23/2/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Thủ nhật, Cát kỳ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên hình