Xem ngày 23/2/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/2/2094 âm lịch - Mậu Thân, dương lịch rơi vào ngày 7/4/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/2/2094 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/2/2094 âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2094 ngày âm lịch 23/2/2094 âm lịch âm ngày 23 tháng 2 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 2 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 23/2/2094
- Dương lịch: 7/4/2094
- Ngày Mậu Thân, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/2/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/2/2094 âm lịch: Canh Dần, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 23/2/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tử khí, Vãng vong, Cô thần