Xem ngày 23/2/2091 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/2/2091 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/4/2091.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/2/2091 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/2/2091 âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2091 ngày âm lịch 23/2/2091 âm lịch âm ngày 23 tháng 2 năm 2091
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 2 năm 2091 âm lịch
- Âm lịch: 23/2/2091
- Dương lịch: 11/4/2091
- Ngày Bính Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Hợi
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/2/2091 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/2/2091 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/2/2091 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tử khí, Vãng vong, Ngũ ly, Liễu lệ