Xem ngày 23/11/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2098 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 15/12/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2098 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2098 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2098 ngày âm lịch 23/11/2098 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2098
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 11 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2098
- Dương lịch: 15/12/2098
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2098 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2098 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Ngũ phú, Bất tương
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Trùng nhật, Nguyên vũ