Xem ngày 23/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2094 âm lịch - Ất Hợi, dương lịch rơi vào ngày 30/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2094 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2094 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 23/11/2094 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 23 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2094
- Dương lịch: 30/12/2094
- Ngày Ất Hợi, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2094 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2094 âm lịch: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Vương nhật
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Trùng nhật, Chu tước