Xem ngày 23/11/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2093 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 9/1/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2093 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2093 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2093 ngày âm lịch 23/11/2093 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2093
-
Thứ bảy, ngày 23 tháng 11 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2093
- Dương lịch: 9/1/2094
- Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2093 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2093 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bạch hổ