Xem ngày 23/11/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2092 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 21/12/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2092 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2092 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2092 ngày âm lịch 23/11/2092 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2092
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 11 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2092
- Dương lịch: 21/12/2092
- Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2092 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2092 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương. Thánh tâm
- Sao xấu: Tử khí, Thiên lao