Xem ngày 23/11/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2074 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 9/1/2075.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2074 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2074 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2074 ngày âm lịch 23/11/2074 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2074
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 11 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2074
- Dương lịch: 9/1/2075
- Ngày Canh Tý, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2074 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2074 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2074 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Quan nhật, Lục hợp, Bất tương, Tục thế, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Huyết chi, Thổ phù, Huyết kị, Thiên hình